Hotline:
0986308221
Hotline:
0986308221
May lanh Daikin FTKB25WAVMV chính hãng, giá rẻ hơn các trung tâm điện máy và cửa hàng khác.
dienmaygiavinh.com chuyên cung cấp lắp đặt máy lạnh cho các hộ gia đình, công trình xây dựng với giá rẻ hơn so với nhiều cửa hàng và trung tâm điện máy vì các lý do sau:
– Vì là nhà phân phối chính thức cho các hãng do đó chúng tôi được hưởng nhiều chính sách về giá ưu đãi hơn.
– Không phải trả tiền chi phí cho việc mướn mặt bằng kinh doanh.
– Đội ngũ nhân viên được tinh gọn, vận hành hiệu quả.
– Điện máy Gia Vĩnh liên kết với đơn vị chuyên về mảng kỹ thuật. Việc này sẽ giảm thiểu tối đa chi phí cho thời gian nhàn rỗi.
Quí khách khi mua và sử dụng máy lạnh tại maylangiasi sẽ hoàn toàn yên tâm là hãng chính hãng nhưng có giá rẻ hơn.
– Model: FTKB25WAVMV
– Công suất thiết kế: 1Hp hay 9000 BTU
– Tính năng chính: Làm lạnh 1 chiều, hút ẩm không khí
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Tính năng làm lạnh nhanh
– Bộ lọc Enzyme blue: Khử mùi, chống nấm mốc, diệt vi khuẩn
– Bộ lọc cho phép lọc được các hạt bụi mịn PM2.5
– Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng có diện tích dưới 15m2
– Kiểu thiết kế đẹp, sang trọng
– Năm sản xuất: 2022
– Nhà máy sản xuất: Daikin Vietnam
– Chế độ bảo hành: 1 năm
Các tính năng nổi bật của máy lạnh inverter Daikin FTKB25WAVMV 1Hp
Thiết kế với kiểu luồng không khí Coanda sẽ tạo luồng gió tránh trực tiếp gây tê buốt do hơi lạnh thổi thẳng vào người.
Chế độ Power Mode giúp tăng tốc độ làm lạnh để giải khát tức thì và tránh mất thời gian chờ đợi.
Bộ lọc Enzyme blue khử mùi và loại bỏ các chất gây dị ứng, ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
Bộ lọc PM2.5 giúp giữ lại các hạt bụi nhỏ li ti trên bộ lọc dàn lạnh, mang lại không khí trong lành.
Đơn Vị | Thông Số | |
Model dàn lạnh máy lạnh Daikin | FTKB25WAVMV | |
Model dàn nóng máy lạnh Daikin | RKB25WAVMV | |
Hãng sản xuất | Daikin | |
Sản xuất tại | Vietnam | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường | |
Nguồn điện | V/ Ph/ Hz | 220/1/50 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.000 |
Công suất điện | W | 920 |
Dòng điện | A | 4.4 |
Hiệu suất năng lượng | W/W | 5.23 |
Gas | R32 | |
Dàn lạnh | ||
– Lưu lượng gió | m3/h | 660 |
– Độ ồn (cao/thấp) | dB(A) | 36/23 |
– Kích thước | Cao*rộng*dày (mm) | 285 x 770 x 242 |
– Trọng lượng máy | kg | 8 |
Dàn nóng | ||
– Độ ồn | dB(A) | 51 |
– Kích thước | Cao*rộng*dài (mm) | 418 x 695 x 244 |
– Trọng lượng máy | kg | 19 |
Đường kính ống dẫn | ||
– Ống lỏng | mm | 6.4 |
– Ống hơi | mm | 9.5 |
Chiều dài ống max | m | 15 |
Chiều cao ống max | m | 12 |
Dịch vụ